Khu Công nghiệp Sông Mây tọa lạc tại xã Bắc Sơn, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai, với tổng diện tích gần 474 ha, được quy hoạch thành hai giai đoạn phát triển và hiện đã đạt tỷ lệ lấp đầy rất cao. Nhờ vị trí chiến lược nằm trên tuyến đường 767, kết nối trực tiếp với Quốc lộ 1A, chỉ cách thành phố Biên Hòa khoảng 15 km và TP. Hồ Chí Minh khoảng 45 km, lại gần cảng Đồng Nai và sân bay quốc tế Long Thành
Với đặc thù tập trung nhiều ngành nghề như may mặc, giày da, chế biến gỗ, cơ khí, điện tử và xuất khẩu nông sản, các doanh nghiệp trong KCN Sông Mây có nhu cầu lớn về giải pháp bao bì chất lượng cao, giá thành hợp lý và đạt chuẩn quốc tế. Chính vì vậy, pallet ván ép Hoàng Việt Thảo đã trở thành lựa chọn hàng đầu nhờ những ưu điểm nổi bật. Sản phẩm được sản xuất từ ván ép nhiều lớp ép chặt dưới áp suất cao, có bề mặt phẳng, trọng lượng nhẹ, ít cong vênh nhưng vẫn chịu tải từ 500 – 1.500 kg, phù hợp cho nhiều loại hàng hóa. Đặc biệt, pallet ván ép Hoàng Việt Thảo được xử lý sấy khô, hun trùng và đóng dấu ISPM 15, đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn kiểm dịch quốc tế, giúp doanh nghiệp tại KCN Sông Mây dễ dàng xuất khẩu sang các thị trường khó tính như Mỹ, EU và Nhật Bản.
Không chỉ nổi bật về chất lượng, Hoàng Việt Thảo còn mang đến dịch vụ chuyên nghiệp với thiết kế pallet theo yêu cầu, giao hàng tận nơi trong KCN Sông Mây, chính sách giá cạnh tranh và chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng lớn. Nhờ sự kết hợp giữa uy tín thương hiệu, chất lượng ổn định và dịch vụ linh hoạt, Hoàng Việt Thảo đã trở thành đối tác tin cậy, đồng hành cùng doanh nghiệp tại KCN Sông Mây trong việc tối ưu chi phí logistics, bảo vệ hàng hóa và nâng cao hiệu quả sản xuất – kinh doanh.
Kích thước (DxR, mm) | Độ dày ván mặt | Thiết kế / Hướng nâng | Tải trọng (ước tính) | Đơn giá (VNĐ/chiếc) |
---|---|---|---|---|
900 × 1100 | 10 mm | 4 hướng nâng, tiêu chuẩn | 500 – 800 kg | 167.000 |
900 × 1100 | 16 mm | 4 hướng nâng, ván dày hơn | 800 – 1.000 kg | 200.000 |
900 × 1100 | 18 mm | 4 hướng nâng, tải trọng cao | 1.000 – 1.200 kg | 220.000 |
800 × 1200 | 16 mm | 4 hướng nâng, xuất khẩu | 700 – 1.000 kg | 162.000 |
800 × 1200 | 18 mm | Ván mặt dày, chịu lực tốt | 900 – 1.200 kg | 178.000 |
1000 × 1200 | 10 mm | Thiết kế cơ bản | 600 – 900 kg | 167.000 |
1000 × 1200 | 16 mm | Ván mặt dày, tải trung bình | 900 – 1.200 kg | 200.000 |
1000 × 1200 | 18 mm | Ván dày nhất, chịu tải cao | 1.200 – 1.500 kg | 220.000 |
XEM THÊM SẢN PHẨM CỦA PALLET HOÀNG VIỆT THẢO:
Pallet ván ép được sản xuất từ nhiều lớp gỗ mỏng (plywood) ép chặt bằng keo chuyên dụng dưới áp suất cao, nhờ đó tạo nên kết cấu chắc chắn, bề mặt phẳng, ít cong vênh và đồng đều về kích thước. Với khả năng chịu tải phổ biến từ 500 – 1.500 kg, pallet ván ép hoàn toàn đáp ứng nhu cầu lưu kho, bốc xếp và vận chuyển hàng hóa của các doanh nghiệp trong nhiều ngành như dệt may, điện tử, nông sản, cơ khí và logistics.
So với pallet gỗ tự nhiên, pallet ván ép có ưu điểm là nhẹ hơn, ít nứt gãy, chống mối mọt tốt hơn và dễ dàng xử lý đạt chuẩn xuất khẩu ISPM 15. Trong điều kiện bảo quản tốt (kho khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với nước hoặc môi trường ẩm ướt), pallet ván ép có thể được tái sử dụng nhiều lần với tuổi thọ trung bình từ 3 – 5 năm.
Tuy nhiên, trong môi trường đặc thù như kho lạnh hoặc nơi có độ ẩm cao thường xuyên, pallet nhựa sẽ bền hơn. Vì vậy, pallet ván ép thích hợp nhất để sử dụng trong kho hàng khô, container, xưởng sản xuất và vận chuyển hàng xuất khẩu thông thường.
XEM THÊM SẢN PHẨM CỦA PALLET HOÀNG VIỆT THẢO:
Tiêu chí | Pallet ván ép (Plywood Pallet) | Pallet gỗ tự nhiên (Wood Pallet) | Pallet nhựa (Plastic Pallet) |
---|---|---|---|
Kết cấu | Nhiều lớp ván ép ép chặt, bề mặt phẳng, ít cong vênh, kích thước chuẩn | Gỗ tràm, keo, thông hoặc cao su, nguyên khối, cực kỳ chắc chắn | Nhựa HDPE/PP đúc nguyên khối, ít biến dạng |
Tải trọng phổ biến | 500 – 1.500 kg (phù hợp hàng nhẹ – trung bình, xuất khẩu) | 800 – 2.500+ kg (hàng nặng, máy móc, sắt thép) | 800 – 2.000 kg |
Độ bền & tuổi thọ | 3 – 5 năm (tái sử dụng nhiều lần, bền trong kho khô ráo) | 5 – 7 năm (rất chắc, tuổi thọ dài nếu xử lý chống mối mọt) | 7 – 10 năm (đặc biệt bền trong môi trường ẩm) |
Khả năng chống mối mọt | Tốt, nhờ xử lý sấy khô – hun trùng – ISPM 15 | Trung bình, cần xử lý ISPM 15 để hạn chế mối mọt | Tuyệt đối, nhựa không bị mối mọt |
Trọng lượng | Nhẹ, dễ bốc xếp, giảm chi phí vận chuyển | Khá nặng, bền nhưng tốn phí logistics hơn | Nhẹ – trung bình |
Đạt chuẩn xuất khẩu | Có (sấy khô, hun trùng, đóng dấu ISPM 15) → dễ thông quan | Có (cần xử lý đầy đủ để đạt chuẩn xuất khẩu) | Có (nhiều loại đạt chuẩn, nhưng giá cao) |
Chi phí đầu tư | Thấp – Trung bình (160k – 220k/cái) → tiết kiệm | Trung bình – Cao (250k – 600k/cái) → xứng đáng với độ bền | Cao (500k – 1.500k/cái) |
Ứng dụng phù hợp | Xuất khẩu hàng dệt may, điện tử, nông sản, logistic tiết kiệm | Máy móc, thép, cơ khí, hàng siêu trọng, dùng lâu dài | Dược phẩm, thực phẩm, kho lạnh, hóa chất |
XEM THÊM SẢN PHẨM CỦA PALLET HOÀNG VIỆT THẢO: