Tại Việt Nam, có hai loại gỗ chính được sử dụng để sản xuất pallet gỗ, đó là gỗ tràm keo và gỗ cao su. Mỗi loại gỗ này đều có nguồn gốc và đặc tính riêng, phù hợp với điều kiện địa lý và nguồn nguyên liệu của từng khu vực.
Gỗ tràm keo thường được tìm thấy ở các vùng miền Bắc của Việt Nam. Gỗ tràm keo có nguồn gốc từ cây tràm keo (Acacia auriculiformis), một loài cây phổ biến trong khu vực này. Gỗ tràm keo được đánh giá cao về khả năng chịu lực, tuổi thọ và khả năng chống mối mọt, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến cho việc sản xuất pallet gỗ. Đặc điểm nổi bật của gỗ tràm keo là sự cứng cáp và bền bỉ, giúp tăng khả năng chịu lực cho pallet gỗ và bảo đảm an toàn cho hàng hóa khi vận chuyển.
Trong khi đó, gỗ cao su thường được tìm thấy ở các vùng miền Nam của Việt Nam, nơi mà cây cao su phát triển mạnh mẽ. Gỗ cao su được ưa chuộng vì tính linh hoạt và dễ dàng chế biến. Tuy nhiên, so với gỗ tràm keo, gỗ cao su thường có độ cứng và độ bền kém hơn, do đó cần phải được sử dụng kỹ lưỡng và chế biến cẩn thận để đảm bảo chất lượng của pallet gỗ.
Hãy cùng pallet gỗ Hoàng Việt Thảo tìm hiểu rõ hơn về các ưu điểm và hạn chế của từng loại, từ đó có thể lựa chọn phù hợp cho nhu cầu sản xuất pallet gỗ của mình.
Ở Việt Nam, hai loại gỗ chính được sử dụng để sản xuất pallet gỗ là gỗ tràm và gỗ cao su. Mặc dù chúng có nguồn gốc và đặc điểm khác nhau, nhưng cả hai đều có những ưu điểm giống nhau khi được sử dụng để làm pallet gỗ.
Cả gỗ tràm và gỗ cao su đều tạo ra những thanh gỗ cứng, nhanh khô và ít bị ẩm mốc, làm cho chúng trở thành lựa chọn phổ biến cho việc sản xuất pallet gỗ. Tuy nhiên, ở Việt Nam, do có nhiều rừng gỗ cao su, việc sản xuất và sử dụng pallet gỗ cao su thường ít hơn so với loại gỗ tràm.
Điều này có thể lý giải bởi gỗ cao su, ngoài việc được sử dụng để lấy mủ, còn được ưa chuộng để làm đồ nội thất gỗ, mang lại giá trị kinh tế cao hơn. Gỗ cao su thường ít mắt hơn, nên thường được ưu tiên sử dụng để sản xuất pallet gỗ ở các tỉnh miền Nam của Việt Nam.
Ngoài ra, ở Việt Nam, có thể dễ dàng tìm thấy các chiếc pallet gỗ thông, mặc dù chúng không được sản xuất tại địa phương mà thường được nhập khẩu từ các nước Châu Âu. Nguyên nhân là ở Châu Âu, người ta thường ưa chuộng sử dụng gỗ thông do không có nguồn cung gỗ tràm hoặc gỗ cao su như ở Việt Nam. Các yếu tố như thổ nhưỡng và khí hậu khác nhau cũng làm cho việc trồng gỗ thông phù hợp hơn ở Châu Âu.
Một số nhược điểm của việc sử dụng gỗ thông để làm pallet gỗ tại Việt Nam là rất rõ ràng. Gỗ thông thường có các thanh gỗ yếu, dễ bị mốc và yêu cầu chi phí sản xuất cao hơn. Do đó, trong ngành công nghiệp pallet gỗ của Việt Nam, gỗ tràm keo được ưa chuộng hơn nhiều.
Gỗ tràm keo có nhiều mấu và mắt hơn so với gỗ thông và cao su. Tuy nhiên, gỗ tràm keo được sử dụng rộng rãi ở Việt Nam, chiếm đến 90% sản lượng pallet gỗ. Phần còn lại của thị trường pallet gỗ thường được làm từ các nguyên liệu khác như nhựa, gỗ dán, và sắt.
Trong quá trình sản xuất pallet gỗ từ gỗ tràm keo, nhà sản xuất thường chọn các thanh gỗ ít có mấu và mắt để làm thành phẩm, trong khi những thanh gỗ có nhiều mấu, mắt thường được bán lại cho các công ty thu gom gỗ nguyên liệu để sản xuất giấy.
So với gỗ thông và cao su, việc chọn lựa và chế biến gỗ tràm keo để sản xuất pallet gỗ có thể được thực hiện một cách hiệu quả hơn, đồng thời giá thành sản xuất cũng thấp hơn. Điều này giúp cho các nhà sản xuất tránh được các rủi ro và chi phí cao trong quá trình sản xuất.
Tiêu chuẩn gỗ để làm pallet thường được xác định dựa trên một số yếu tố quan trọng như chất lượng, độ bền, khả năng chịu lực, và tính đồng nhất của gỗ. Dưới đây là một số tiêu chuẩn chung mà gỗ cần đáp ứng để được sử dụng trong sản xuất pallet:
Loại gỗ: Gỗ được sử dụng để sản xuất pallet thường là gỗ cứng, có độ bền cao như gỗ tràm, gỗ keo, hoặc gỗ thông. Các loại gỗ khác như gỗ cao su, gỗ dán cũng có thể được sử dụng tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án.
Khả năng chịu lực: Gỗ được chọn phải có khả năng chịu lực tốt để đảm bảo an toàn cho hàng hóa khi được vận chuyển và lưu trữ trên pallet.
Độ ẩm: Gỗ cần phải được xử lý sao cho độ ẩm của nó ổn định và phù hợp với môi trường lưu trữ và vận chuyển. Độ ẩm quá cao có thể gây ra sự mốc me và suy giảm độ bền của pallet.
Kích thước và hình dạng: Gỗ cần được cắt và chế biến thành các thanh pallet với kích thước và hình dạng chuẩn để đảm bảo khả năng sử dụng và vận chuyển hiệu quả.
Xử lý chống mối mọt: Đối với các khu vực có nguy cơ bị ảnh hưởng bởi mối mọt, gỗ cần được xử lý chống mối mọt để đảm bảo tuổi thọ và an toàn của pallet.
Tuân thủ các quy định về môi trường: Gỗ được sử dụng trong sản xuất pallet cần tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường và phòng ngừa lây lan của các loại côn trùng gây hại.
Tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của từng dự án và quy định của các quốc gia, có thể có các tiêu chuẩn cụ thể khác nhau cho gỗ được sử dụng trong sản xuất pallet.
SẢN PHẨM CỦA PALLET GỖ HOÀNG VIỆT THẢO: |
Trong quá trình sắp xếp hàng hóa lên pallet gỗ, có một số điều cần lưu ý để đảm bảo an toàn và hiệu quả:
Kích thước hàng hóa: Đảm bảo rằng hàng hóa không vượt quá kích thước tiêu chuẩn của pallet gỗ để tránh sự không ổn định và nguy cơ hỏng hóc trong quá trình vận chuyển và xử lý.
Kiểm soát cạnh: Đảm bảo rằng các cạnh của hàng hóa không vượt ra ngoài pallet gỗ, để tránh mất diện tích và gây ra sự hỏng hóc cho pallet và hàng hóa xung quanh.
Ổn định hàng hóa: Hàng hóa cần được sắp xếp một cách cẩn thận để đảm bảo ổn định khi đóng gói hoặc đặt lên pallet gỗ, tránh sự lật đổ và tổn thất trong quá trình vận chuyển.
Tải trọng an toàn: Hạn chế tải trọng của pallet gỗ để không vượt quá giới hạn an toàn và đảm bảo rằng pallet gỗ có thể chịu được áp lực và trọng lượng của hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển.
Chắc chắn và bảo vệ: Pallet gỗ cần được đảm bảo là chắc chắn và bảo vệ đúng quy cách từ cơ sở sản xuất để tránh sự hỏng hóc và biến dạng trong quá trình sử dụng.
Bao bì bảo vệ: Sử dụng bao bì phù hợp như túi bóng bọc, thùng carton hoặc các loại bao bì khác để bảo vệ hàng hóa trên pallet gỗ khỏi hỏng hóc và tổn thất trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.